1. Phones
  2. Asus
  3. Asus Zenfone 5 Lite ZC600KL

Asus Zenfone 5 Lite ZC600KL

Asus Zenfone 5 Lite ZC600KL
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus Zenfone 5 Lite ZC600KL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng hai
Ngày Phát Hành 2018, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - Europe
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300) - Europe

Thiết kế

Chiều cao 160,6 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 7,8 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front/back glass
aluminum frame
Màu sắc Midnight Black
Moonlight White
Rouge Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 75.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Giao diện người dùng ZenUI 5
Nghiên Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
CPU Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 508Adreno 505
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 512 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/2.2, 26mm focal length (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai Unknown MP
13mµm pixel size
no AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p@30fps (SDM630 only)
1080p @ 60 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
23mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
1.0 μm
Máy Ảnh Thứ Hai Unknown MP
13mm focal length
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot (SDM630)Wi-Fi 802.11, b/g/n, WiFi Direct, hotspot (MSM8937)
Bluetooth V4.1 or 4.2 (SDM630 only)
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số X017DA

Giá cả

Giá bán 250 USD
Giá ở Mexico 5.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.000 real Brazil
Giá tại Pháp 250 EUR
Giá ở Ai Cập 7,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 32.500 yên Nhật
Giá tại Đức 250 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 250 EUR
Giá tại Thái Lan 8.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 10,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 250 EUR
Giá ở Hy Lạp 250 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo