| Thông Báo Ngày | 2022, tháng 3 |
| Ngày Phát Hành | 2022, tháng 3 |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 164,8 mm |
| Chiều rộng | 76,7 mm |
| Dày | 9,2 mm |
| Cân | 197 gam |
| Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Trắng Màu xanh lá |
| Màn Hình Kích Thước | 6,53 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 20:9 |
| Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 11 |
| Nghiên | Mediatek MT6762V Helio P22 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
| Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/1.9 (wide camera) Auto Focus |
| Máy Ảnh Thứ Hai | máy ảnh không xác định khác |
| Máy Tính | Đèn LED |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.2 (wide camera) |
| Ghi Video | đúng |
| Pin Năng Lực | 4780 mAh, không thể tháo rời |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
V4.1 supports A2DP |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
microUSB 2.0, supports OTG |
| Giá bán | 130 USD |
| Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 1,040 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 130 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 169,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 130 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 130 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 780 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 130 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 130 Euro |