1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview BL6000 Pro

Blackview BL6000 Pro

Blackview BL6000 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview BL6000 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, November
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 166,7 mm
Chiều rộng 81.3 mm
Dày 12,8 mm
Cân 273 grams
Màu sắc Màu đen
xám
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,36 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2300 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Nghiên Mediatek MT6873 Dimensity 800
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MP4
Lưu trữ và RAM 258 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
125? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 0,3 MP
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5280 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired
Wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 380 USD
Giá ở Mexico 8,360 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 380 Euro
Giá ở Ai Cập 11,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 494,000 Japanese yen
Giá tại Đức 380 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 380 Euro
Giá tại Thái Lan 13.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,280 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,280 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,280 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 380 Euro
Giá ở Hy Lạp 380 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo