Thông Báo Ngày | 2021, Sep |
Ngày Phát Hành | 2021, Oct |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE |
Chiều cao | 159 mm |
Chiều rộng | 79.4 mm |
Dày | 18 mm |
Cân | 325 grams |
Màu sắc |
Màu đen Orange Màu xanh lá |
Màn Hình Kích Thước | 5,7 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 282 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6765V/CA Helio P35 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.35 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.0 (wide camera) PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
5 MP thermal assisted camera |
Máy ảnh thứ ba | Máy ảnh nhiệt FLIR (mô-đun Lepton) |
Máy Tính |
Hình ảnh nhiệt Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.0 (wide camera) |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 8580 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | 18W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 260 USD |
Giá ở Mexico | 5,720 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 2,080 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 260 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7,800 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 20,800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 4,160,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 338,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 260 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 5,200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 6.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 260 Euro |
Giá tại Thái Lan | 9.100 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,560 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 10,400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,560 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,560 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 260 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 260 Euro |