Thông Báo Ngày | 2018, tháng 8 |
Ngày Phát Hành | 2018, tháng 8 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900 |
Chiều cao | 124.3 mm |
Chiều rộng | 64,2 mm |
Dày | 10,9 mm |
Cân | 118 grams |
Màu sắc |
Màu đen Vàng Màu xanh da trời |
Màn Hình Kích Thước | 4 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 480 x 800 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 5:3 |
Mật Độ Điểm | 233 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 57.10% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 8.1 Oreo (phiên bản Go) |
CPU | Lõi tứ 1,3 GHz |
CHẠY | Mali-400 |
Lưu trữ và RAM | 8GB với 512 MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Pin Năng Lực | 1300 mAh battery |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
Bluetooth | V2.1 |
GPS | Có, với A-GPS |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Cảm biến | Gia tốc kế |
Giá bán | 50 USD |
Giá ở Mexico | 1,100 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 400 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 50 EUR |
Giá ở Ai Cập | 1,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 4,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 800,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 6,500 Japanese yen |
Giá tại Đức | 50 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 1,250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 50 EUR |
Giá tại Thái Lan | 1,750 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 300 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 300 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 300 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 50 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 50 EUR |