1. Phones
  2. BLU
  3. BLU C5L

BLU C5L

BLU C5L
đồng bolivar của Venezuela: BLU
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

BLU C5L – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng hai
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - C0050UU
Băng tần 4G LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 17(700) - C0050UU

Thiết kế

Chiều cao 144.3 mm
Chiều rộng 72,5 mm
Dày 10,3 mm
Cân 153 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 196 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 65.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 Oreo (phiên bản Go)
CPU Lõi tứ 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-400
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 2000 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 70 USD
Giá ở Mexico 1,540 Mexican pesos
Giá ở Brazil 560 Brazilian real
Giá tại Pháp 70 EUR
Giá ở Ai Cập 2,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 5,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1.120.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 9,100 Japanese yen
Giá tại Đức 70 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 70 EUR
Giá tại Thái Lan 2,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 420 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 420 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 420 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 70 EUR
Giá ở Hy Lạp 70 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo