Thông Báo Ngày | 2020, October |
Ngày Phát Hành | 2020, October |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM/HSPA |
Chiều cao | 160,7 mm |
Chiều rộng | 78,4 mm |
Dày | 10,3 mm |
Cân | 230 gam |
Màu sắc |
Red Gradient Blue Gradient Green |
Màn Hình Kích Thước | 6,0 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 268 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 (phiên bản Go) |
CPU | Quad-core 1.3GHz Cortex-A7 |
CHẠY | Mali-400 |
Lưu trữ và RAM | 16 GB with 1 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
8 MP auto focus |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.1 supports A2DP |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 70 USD |
Giá ở Mexico | 1,540 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 560 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 70 Euro |
Giá ở Ai Cập | 2,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 5,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1.120.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 91,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 70 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 1,750,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 70 Euro |
Giá tại Thái Lan | 2,450 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 420 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 420 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 420 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 70 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 70 Euro |