Thông Báo Ngày | 2020, August |
Ngày Phát Hành | 2020, August |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 208 mm |
Chiều rộng | 123.7 mm |
Dày | 10,5 mm |
Cân | 383 grams |
Màu sắc | Màu xanh da trời |
Màn Hình Kích Thước | 8,0 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 800 x 1280 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 189 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 (phiên bản Go) |
CPU | Octa-core 1.6GHz Cortex-A55 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 4300 mAh |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.1 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 60 USD |
Giá ở Mexico | 1,320 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 480 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 60 Euro |
Giá ở Ai Cập | 1.800 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 4,800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 960,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 78.000 yên Nhật |
Giá tại Đức | 60 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 1,500,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 60 Euro |
Giá tại Thái Lan | 2,100 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 360 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 360 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 360 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 60 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 60 Euro |