1. Phones
  2. BLU
  3. BLU Studio X9 HD

BLU Studio X9 HD

BLU Studio X9 HD
đồng bolivar của Venezuela: BLU
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

BLU Studio X9 HD – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, March 25
Ngày Phát Hành 2020, March 25
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900

Thiết kế

Chiều cao 143 mm
Chiều rộng 73 mm
Dày 10,1 mm
Cân 144 gam
Màu sắc Màu đen
Trắng
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 66.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 Oreo (phiên bản Go)
Nghiên Mediatek MT6580
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400MP2
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 2000 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 50 USD
Giá ở Mexico 1,100 Mexican pesos
Giá ở Brazil 400 Brazilian real
Giá tại Pháp 50 EUR
Giá ở Ai Cập 1,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 4,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 6,500 Japanese yen
Giá tại Đức 50 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 1,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 50 EUR
Giá tại Thái Lan 1,750 Thai baht
Giá ở Ba Lan 300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 50 EUR
Giá ở Hy Lạp 50 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo