Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2020, September |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 147,8 mm |
Chiều rộng | 70,9 mm |
Dày | 10,1 mm |
Cân | 190 gam |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Red Màu xanh lá |
Màn Hình Kích Thước | 5,5 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 293 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
CPU | Octa-core 1.6GHz Cortex-A55 |
CHẠY | IMG8322 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP auto focus |
Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Tốc độ sạc | 10W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.1 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Giá bán | 70 USD |
Giá ở Mexico | 1,540 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 560 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 70 Euro |
Giá ở Ai Cập | 2,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 5,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1.120.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 91,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 70 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 1,750,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 70 Euro |
Giá tại Thái Lan | 2,450 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 420 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 420 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 420 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 70 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 70 Euro |