Thông Báo Ngày | 2020, Jan |
Ngày Phát Hành | 2020, Jan |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 156,8 mm |
Chiều rộng | 75 mm |
Dày | 8,6 mm |
Cân | 182 gam |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Màu xanh lá |
Màn Hình Kích Thước | 6,4 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1560 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19.5:9 |
Mật Độ Điểm | 268 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
CPU | Octa-core 2.0GHz Cortex-A53 |
CHẠY | Mali-G71 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
13 MP auto focus |
Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP (depth camera) |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 4000 mAh, removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.0 supports A2DP |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Giá bán | 90 USD |
Giá ở Mexico | 1,980 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 720 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 90 Euro |
Giá ở Ai Cập | 2.700 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 7.200 rúp Nga |
Giá tại Indonesia | 1,440,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 117,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 90 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 2,250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 2,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 90 Euro |
Giá tại Thái Lan | 3,150 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 540 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 3.600 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 540 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 540 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 90 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 90 Euro |