Thông Báo Ngày | 2020, October |
Ngày Phát Hành | 2020, October |
SIM kích Thước | Nano-SIM/Micro-SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 144 mm |
Chiều rộng | 72,3 mm |
Dày | 11.2 mm |
Cân | 155 gam |
Màu sắc |
Màu xanh da trời Màu đen Violet Tan |
Màn Hình Kích Thước | 5,0 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1280 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:9 |
Mật Độ Điểm | 294 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 (phiên bản Go) |
CPU | Quad-core 1.4GHz Cortex-A53 |
CHẠY | Mali-T820 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 1 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 2200 mAh |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V4.0 supports A2DP |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 150 Euro |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |