1. Phones
  2. Doogee
  3. Doogee V10

Doogee V10

Doogee V10
đồng bolivar của Venezuela: Doogee
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Doogee V10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Aug
Ngày Phát Hành 2021, Aug
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 169,3 mm
Chiều rộng 81.2 mm
Dày 16,1 mm
Cân 340 gam
Màu sắc Màu đen
Orange
Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6833 Dimensity 700
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không xác định

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.2
130?
(ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.2
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1440p
1080p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Ghi Video 1080p

Pin

Pin Năng Lực 8500 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 33W wired
45% in 30 min (advertised)
10W wireless
Reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 350 Euro
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 455,000 Japanese yen
Giá tại Đức 350 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 Euro
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 Euro
Giá ở Hy Lạp 350 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo