1. Phones
  2. Energizer
  3. Energizer Ultimate U505s

Energizer Ultimate U505s

Energizer Ultimate U505s
đồng bolivar của Venezuela: Energizer
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
  • Màn hình 5,0 inch
  • CPU MT6739
  • RAM RAM 1GB
  • Máy ảnh chính 5MP
  • Pin 3000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Energizer Ultimate U505s - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 138,5 mm
Chiều rộng 73,5 mm
Dày 10,6 mm
Cân - gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,0 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 80 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 196 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Nghiên Mediatek MT6739
CPU Lõi tứ 1,5 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 1GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDHC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Ảnh Thứ Hai VGA
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth Phiên bản: 4.0, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Không có dấu vân tay

Giá cả

Energizer Ultimate U505s Giá tại Việt Nam


2.070.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 138,5 mm
Chiều rộng 73,5 mm
Dày 10,6 mm
Cân - gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,0 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 80 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 196 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Nghiên Mediatek MT6739
CPU Lõi tứ 1,5 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 1GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDHC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Ảnh Thứ Hai VGA
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth Phiên bản: 4.0, hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Không có dấu vân tay

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo