1. Phones
  2. Gionee
  3. Gionee M2017

Gionee M2017

Gionee M2017
đồng bolivar của Venezuela: Gionee
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Gionee M2017 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 12
Ngày Phát Hành 2016, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 155,2 mm
Chiều rộng 77,6 mm
Dày 7,4 mm
Cân 238 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 515 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng Amigo 3.5
Nghiên Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 510
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
2x optical zoom
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP

Pin

Pin Năng Lực 7000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)

Giá cả

Giá bán 1150 USD
Giá ở Mexico 25,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 9,200 Brazilian real
Giá tại Pháp 1.150 EUR
Giá ở Ai Cập 34,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 92,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 18,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 149,500 Japanese yen
Giá tại Đức 1.150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 23,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 28.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 28,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.150 EUR
Giá tại Thái Lan 40,250 Thai baht
Giá ở Ba Lan 6,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 46,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 6,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1.150 EUR
Giá ở Hy Lạp 1.150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo