Thông Báo Ngày | 2021, july |
Ngày Phát Hành | 2021, july |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 164,7 mm |
Chiều rộng | 76,3 mm |
Dày | 9 mm |
Cân | - |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Light Blue |
Màn Hình Kích Thước | 6,52 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 269 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 (phiên bản Go) |
Nghiên | Unisoc SC9863A |
Quá Trình Công Nghệ | 28nm |
CPU | Octa-core (4 x 1.6 GHz Cortex-A55 & 4 x 1.2 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | IMG8322 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
13 MP (wide camera) PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai | 0.08 MP |
Máy ảnh thứ ba | 0.08 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | Không xác định |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | Không xác định |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | đúng |
Bluetooth | đúng |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không xác định |
USB |
microUSB, supports OTG |
Giá bán | 100 USD |
Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 800 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 100 Euro |
Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 130,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 100 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 100 Euro |
Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 100 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 100 Euro |