1. Phones
  2. Gionee
  3. Gionee S11

Gionee S11

Gionee S11
đồng bolivar của Venezuela: Gionee
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Gionee S11 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 11
Ngày Phát Hành 2017, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 159,5 mm
Chiều rộng 77,7 mm
Dày 7,8 mm
Cân 165 gam
Màu sắc Moonlight blue
space gold
cherry powder

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5.99 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Giao diện người dùng Amigo 5
Nghiên Mediatek MT6763T Helio P23
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Octa-core 2,5 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-G71 MP2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP

Pin

Pin Năng Lực 3410 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 320 USD
Giá ở Mexico 7,040 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,560 Brazilian real
Giá tại Pháp 320 EUR
Giá ở Ai Cập 9,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 25,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,120,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 41,600 Japanese yen
Giá tại Đức 320 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 320 EUR
Giá tại Thái Lan 11.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,920 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,920 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,920 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 320 EUR
Giá ở Hy Lạp 320 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo