1. Phones
  2. Google
  3. Google Pixel 4 XL

Google Pixel 4 XL

Google Pixel 4 XL
đồng bolivar của Venezuela: Google
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Google Pixel 4 XL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, October 15
Ngày Phát Hành 2019, October 22
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - Global

Thiết kế

Chiều cao 160,4 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,2 mm
Cân 193 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Clearly White
Just Black
Oh So Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3040 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 537 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12.2 MP, aperture: f/1.7, 27mm focal length (wide), 1/2.55" sensor size, 1.4µm pixel size, dual pixel PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.4
50mm focal length (telephoto)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
2x optical zoom
Máy Tính Đèn flash LED kép
Auto-HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
22mm focal length (wide)
1.22µm pixel size
no AF
Máy Ảnh Thứ Hai TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
USB Power Delivery 2.0
QI wireless charging

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Face ID
Số G020P
G020
GA01181-US
GA01182-US
GA01180-US

Giá cả

Giá bán 679 USD
Giá ở Mexico 14,938 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,432 Brazilian real
Giá tại Pháp 679 EUR
Giá ở Ai Cập 20,370 Egyptian pounds
Giá ở Nga 54,320 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,864,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 88,270 Japanese yen
Giá tại Đức 679 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,580 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16,975,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 16,975,000 Iranian rials
Giá ở Ý 679 EUR
Giá tại Thái Lan 23,765 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,074 Polish zloty
Giá ở Ukraine 27,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,074 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,074 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 679 EUR
Giá ở Hy Lạp 679 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo