1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 10X Lite

Honor 10X Lite

Honor 10X Lite
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 10X Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm
Chiều rộng 76,9 mm
Dày 9.3 mm
Cân 206 gam
Màu sắc Icelandic Frost
Midnight Black
Emerald Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3.1
Nghiên Kirin 710A
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.4
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 22.5W wired
46% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh FM radio, built-in antenna
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số DNN-LX9

Giá cả

Giá bán 230 USD
Giá ở Mexico 5,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,840 Mexican pesos
Giá tại Pháp 230 Euro
Giá ở Ai Cập 6,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 299,000 Japanese yen
Giá tại Đức 230 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 230 Euro
Giá tại Thái Lan 8.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 230 Euro
Giá ở Hy Lạp 230 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo