 
| Thông Báo Ngày | 2020, April | 
| Ngày Phát Hành | 2020, April | 
| SIM kích Thước | Sim nano | 
| SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp | 
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE | 
| Chiều cao | 154,8 mm | 
| Chiều rộng | 73,6 mm | 
| Dày | 8 mm | 
| Cân | 164 gam | 
| Vật Liệu Xây Dựng | Glass front plastic back plastic frame | 
| Màu sắc | Midnight Black Phantom Blue | 
| Màn Hình Kích Thước | 6,21 inch | 
| Loại Màn Hình | AMOLED | 
| Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2340 điểm ảnh | 
| Tốc | 60Hz | 
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz | 
| Tỉ Lệ | 19.5:9 | 
| Mật Độ Điểm | 415 pixel mỗi inch | 
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) | 
| Giao diện người dùng | EMUI 9.1 | 
| Nghiên | Kirin 710F | 
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm | 
| CPU | Octa-core (4 x 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53) | 
| CHẠY | Mali-G51 MP4 | 
| Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM | 
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) | 
| Máy ảnh chính | 24 MP aperture: f/1.8 PDAF | 
| Máy Ảnh Thứ Hai | 8 MP aperture: f/2.4 120? field of view (ultrawide camera) | 
| Máy ảnh thứ ba | 2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) | 
| Máy Tính | Đèn LED HDR toàn cảnh | 
| Ghi Video | 1080p @ 30/60 khung hình / giây | 
| Máy ảnh chính | 8 MP aperture: f/2.0 (wide camera) | 
| Máy Tính | HDR | 
| Ghi Video | 1080p@30 | 
| Pin Năng Lực | 3400 mAh, non-removable | 
| Tốc độ sạc | 10W wired | 
| Loa | đúng | 
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm | 
| WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | V4.2 supports A2DP, LE | 
| NFC | đúng | 
| Đài phát thanh | Đài FM | 
| USB | microUSB 2.0, supports OTG | 
| Giá bán | 180 USD | 
| Giá ở Mexico | 3.960 peso Mexico | 
| Giá ở Brazil | 1,440 Mexican pesos | 
| Giá tại Pháp | 180 Euro | 
| Giá ở Ai Cập | 5.400 bảng Ai Cập | 
| Giá ở Nga | 14.400 rúp Nga | 
| Giá tại Indonesia | 2,880,000 Indonesian rupiahs | 
| Giá tại Nhật Bản | 234,000 Japanese yen | 
| Giá tại Đức | 180 Euro | 
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ | 
| Giá tại Việt Nam | 4.500.000 đồng Việt Nam | 
| Giá ở Iran | 4.500.000 rials Iran | 
| Giá ở Ý | 180 Euro | 
| Giá tại Thái Lan | 6.300 baht Thái | 
| Giá ở Ba Lan | 1,080 Polish zloty | 
| Giá ở Ukraine | 7,200 Ukrainian hryvnia | 
| Giá tại Malaysia | 1,080 Malaysian Ringgit | 
| Giá ở Romania | 1,080 Romanian Leu | 
| Giá ở Hà Lan | 180 Euro | 
| Giá ở Hy Lạp | 180 Euro |