1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 50SE

Honor 50SE

Honor 50SE
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 50SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,7 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 8 mm
Cân 191 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2388 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 4.2
Nghiên Mediatek MT6877 Dimensity 900
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G78 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 66W wired
75% in 20 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số JLH-AN00

Giá cả

Giá bán 310 USD
Giá ở Mexico 6,820 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,480 Mexican pesos
Giá tại Pháp 310 Euro
Giá ở Ai Cập 9,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 24,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,960,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 403,000 Japanese yen
Giá tại Đức 310 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 310 Euro
Giá tại Thái Lan 10.850 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,860 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,860 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,860 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 310 Euro
Giá ở Hy Lạp 310 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo