1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 9X Pro

Honor 9X Pro

Honor 9X Pro
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 9X Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, July 23
Ngày Phát Hành 2019, August 09
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - International

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 77,3 mm
Dày 8,8 mm
Cân 202 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Midnight Black
Phantom Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,59 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên Kirin 810
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,27 GHz Cortex-A76 & 6x1,88 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MP6
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với RAM 6GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
120? field of view (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Ghi Video 1080p @ 60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE (International)5.0
supports A2DP, LE (China)
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số HLK-AL10
HLK-TL10
HLK-L41
HLK-L42

Giá cả

Giá bán 298.88 USD
Giá ở Mexico 6,575 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,391 Brazilian real
Giá tại Pháp 299 EUR
Giá ở Ai Cập 8,966 Egyptian pounds
Giá ở Nga 23,910 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,782,080 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 38,854 Japanese yen
Giá tại Đức 299 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,978 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,472,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,472,000 Iranian rials
Giá ở Ý 299 EUR
Giá tại Thái Lan 10,461 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,793 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,955 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,793 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,793 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 299 EUR
Giá ở Hy Lạp 299 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo