1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Note 8

Honor Note 8

Honor Note 8
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor Note 8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 8
Ngày Phát Hành 2016, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 7 (2600), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 178.8 mm
Chiều rộng 90.9 mm
Dày 7,2 mm
Cân 219 gam
Màu sắc Trắng
Vàng
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 443 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng EMUI 4.1
Nghiên HiSilicon Kirin 955
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T880 MP4
Lưu trữ và RAM 32/64 / 128GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM 2)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.0, OIS, AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 5V / 2A 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh DTS
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, EDR, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số EDI-AL10

Giá cả

Giá bán 400 USD
Giá ở Mexico 8.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,200 Brazilian real
Giá tại Pháp 400 cặp usd
Giá ở Ai Cập 12.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 32,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 52,000 Japanese yen
Giá tại Đức 400 cặp usd
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 400 cặp usd
Giá tại Thái Lan 14.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 400 cặp usd
Giá ở Hy Lạp 400 cặp usd

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo