1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Play 30

Honor Play 30

Honor Play 30
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
  • Màn hình 6,5 inch
  • CPU Snapdragon 480+ 5G
  • RAM 4 / 8GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9.2
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Honor Play 30 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 10 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
Giá bán 150 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,7 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Vàng, Gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Thủy tinh aluminosilicat
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 5.0
Nghiên Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 460 & 6x1,9 GHz Kryo 460)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 4GB, RAM 6 GB 128 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số VNE-AN00

Giá cả

Honor Play 30 Giá tại Việt Nam


3.450.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 10 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
Giá bán 150 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,7 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Vàng, Gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Thủy tinh aluminosilicat
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 5.0
Nghiên Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 460 & 6x1,9 GHz Kryo 460)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 4GB, RAM 6 GB 128 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số VNE-AN00

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo