1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Play4 Pro

Honor Play4 Pro

Honor Play4 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor Play4 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 03 tháng 6
Ngày Phát Hành 2020, ngày 10 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 213 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Light Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3.1
Nghiên Kirin 990
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
PDAF
Laser AF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30
1080p @ 960 khung hình / giây
OIS
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
(ultrawide)
Máy Tính Toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
70% in 30 min (advertised)
Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số OXP-AN00

Giá cả

Giá bán 360 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Brazilian real
Giá tại Pháp 360 EUR
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 5,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 46,800 Japanese yen
Giá tại Đức 360 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 360 EUR
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 EUR
Giá ở Hy Lạp 360 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo