1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X10 Max 5G

Honor X10 Max 5G

Honor X10 Max 5G
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor X10 Max 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng bảy
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 174,4 mm
Chiều rộng 84,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 232 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,09 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 356 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3.1
Nghiên Mediatek MT6873 Dimensity 800
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57MP4
Lưu trữ và RAM 64 GB with 6 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 22.5W wired

Âm thanh

Loa Yes, with dual speakers
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số KKG-AN00

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 240 Euro
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 312,000 Japanese yen
Giá tại Đức 240 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 Euro
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 Euro
Giá ở Hy Lạp 240 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo