1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X40 5G

Honor X40 5G

Honor X40 5G
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 15 tháng 9
  • Màn hình 6,67 inch
  • CPU Snapdragon 695 5G
  • RAM 6-12 GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5100mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Honor X40 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 15 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 15 tháng 9
Giá bán 220 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 7,9 mm
Cân 172 gam
Màu sắc Đen, xanh lá cây, bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits (HBM)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.9%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Magic UI 6.1
Nghiên Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
256GB RAM 12GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Honor X40 Giá tại Việt Nam


5.060.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 15 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 15 tháng 9
Giá bán 220 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 7,9 mm
Cân 172 gam
Màu sắc Đen, xanh lá cây, bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits (HBM)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.9%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Magic UI 6.1
Nghiên Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
256GB RAM 12GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo