1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X8 4G

Honor X8 4G

Honor X8 4G
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
  • Màn hình 6,7 inch
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM RAM 6GB
  • Máy ảnh chính 64MP
  • Pin 4000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Honor X8 4G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 11 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE (không xác định)

Thiết kế

Chiều cao 163,4 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 7,5 mm
Cân 177 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Bạc titan, đen nửa đêm, xanh đại dương

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2388 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 4.2, với các dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.5
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số Tiffany-L316, Tiffany-L326, Tiffany-L026, Tiffany-L336, Tiffany-L036

Giá cả

Honor X8 4G Giá tại Việt Nam


6.440.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 11 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE (không xác định)

Thiết kế

Chiều cao 163,4 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 7,5 mm
Cân 177 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Bạc titan, đen nửa đêm, xanh đại dương

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2388 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 4.2, với các dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (rộng), khẩu độ f / 2.5
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số Tiffany-L316, Tiffany-L326, Tiffany-L026, Tiffany-L336, Tiffany-L036

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo