1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MediaPad T3 7.0

Huawei MediaPad T3 7.0

Huawei MediaPad T3 7.0
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MediaPad T3 7.0 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng 5
SIM kích Thước Không có
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động
Băng tần 2G N / A

Thiết kế

Chiều cao 179 mm
Chiều rộng 103.7 mm
Dày 8,6 mm
Cân 250 gam
Màu sắc xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 600 x 1024 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 170 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Giao diện người dùng EMUI 4.1
Nghiên Mediatek MT8127
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-450MP4
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
8 GB
RAM 1GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 3100 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS đúng
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số BG2-U01

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo