1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Nova 10z

Huawei Nova 10z

Huawei Nova 10z
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 9
  • Màn hình 6,7 inch
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM 6 / 8GB
  • Máy ảnh chính 64MP
  • Pin 4000mAh
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Huawei Nova 10z - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 8,4 mm
Cân 195 gam
Màu sắc Xanh pha lê, Trắng ngọc trai, Xanh ngọc lục bảo, Đen nửa đêm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2388 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 27 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 112˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CHA-AL80

Giá cả

Huawei Nova 10z Giá tại Việt Nam


5.980.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 26 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 8,4 mm
Cân 195 gam
Màu sắc Xanh pha lê, Trắng ngọc trai, Xanh ngọc lục bảo, Đen nửa đêm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2388 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 27 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 112˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CHA-AL80

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo