1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Nova 8 5G

Huawei Nova 8 5G

Huawei Nova 8 5G
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Nova 8 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160,1 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 7,6 mm
Cân 169 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Màu xanh lá
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 11
Nghiên Kirin 985 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.58 GHz Cortex-A76 & 3 x 2.40 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.84 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 (8-core)
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.4
120?
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K
1080p
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4k

Pin

Pin Năng Lực 3800 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
60% in 15 min
100% in 35 min
5W reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số ANG-AN00

Giá cả

Giá bán 410 USD
Giá ở Mexico 9,020 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,280 Mexican pesos
Giá tại Pháp 410 Euro
Giá ở Ai Cập 12,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 32,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 533,000 Japanese yen
Giá tại Đức 410 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 410 Euro
Giá tại Thái Lan 14,350 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,460 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,460 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,460 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 410 Euro
Giá ở Hy Lạp 410 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo