1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P20 Lite (2019)

Huawei P20 lite (2019)

Huawei P20 Lite (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P20 lite (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2019, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20

Thiết kế

Chiều cao 159,1 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 178 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Midnight Black
Crush Blue
Charming Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2310 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên Kirin 710
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ: f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
(ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.160 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,240 Brazilian real
Giá tại Pháp 280 EUR
Giá ở Ai Cập 8,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4.480.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36,400 Japanese yen
Giá tại Đức 280 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 280 EUR
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,680 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,680 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,680 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 280 EUR
Giá ở Hy Lạp 280 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo