1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P30

Huawei P30

Huawei P30
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P30 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 3
Ngày Phát Hành 2019, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi IP53 chống bụi và chống bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 9(1800), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 149.1 mm
Chiều rộng 71,4 mm
Dày 7,6 mm
Cân 165 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front/back glass
aluminum frame
Màu sắc Aurora
Amber Sunrise
Breathing Crystal
Màu đen
Ngọc trai trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 422 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10
DCI-P3

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên HiSilicon Kirin 980
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A76 & 2x1,92 GHz Cortex-A76 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP10
Lưu trữ và RAM 64/128/256 GB
RAM 8GB
128GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF/Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
PDAF/Laser AF
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4" sensor size
3x optical zooµm pixel size
PDAF/Laser AF
OIS
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 60 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3650 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Fast battery charging 22.5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng
Âm thanh Dolby Atmos

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
An ninh Vân tay (dưới màn hình)
Số ELE-L29
ELE-L09
ELE-AL00
ELE-TL00

Giá cả

Giá bán 680 USD
Giá ở Mexico 14,960 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 680 EUR
Giá ở Ai Cập 20,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 54,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 88,400 Japanese yen
Giá tại Đức 680 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 17,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 680 EUR
Giá tại Thái Lan 23,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 27,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 680 EUR
Giá ở Hy Lạp 680 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo