Thông Báo Ngày | 2021, Jun |
Ngày Phát Hành | 2021, Jun |
SIM kích Thước | eSIM |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | HSPA/LTE |
Chiều cao | 46.2 mm |
Chiều rộng | 46.2 mm |
Dày | 12,2 mm |
Cân | 54 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front ceramic back stainless steel frame |
Màu sắc |
Màu đen Màu bạc |
Màn Hình Kích Thước | 1.43 inches |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 466 x 466 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | HarmonyOS 2.0 |
Lưu trữ và RAM | 16 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | Not removable |
Tốc độ sạc | 10W wireless |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Bluetooth |
V5.2 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Giá bán | 250 USD |
Giá ở Mexico | 5.500 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 2,000 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 250 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 20,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 4,000,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 325,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 250 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 5,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 6.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 250 Euro |
Giá tại Thái Lan | 8.750 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.500 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 10,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1.500 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 1.500 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 250 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 250 Euro |