| Thông Báo Ngày | 2020, September |
| Ngày Phát Hành | 2020, October |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 46.7 mm |
| Chiều rộng | 46.7 mm |
| Dày | 11,4 mm |
| Cân | 52 grams |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front (sapphire crystal) ceramic back titanium frame |
| Màu sắc |
Đêm đen Nebula Gray |
| Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Huawei Lite OS |
| Nghiên | Kirin A1 |
| Lưu trữ và RAM | 4 GB with 32 MB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 455 mAh, non-removable |
| Tốc độ sạc | Wireless |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth | V5.1, LE, EDR |
| NFC | Yes (China only) |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Số | VID-B19 |
| Giá bán | 300 USD |
| Giá ở Mexico | 6.600 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 2,400 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 300 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 9.000 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 24,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 4,800,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 390,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 300 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 7.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 7,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 300 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 10.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1.800 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 12.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 1,800 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,800 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 300 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 300 Euro |