Thông Báo Ngày | 2022, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2022, tháng 5 |
SIM Khe | Không có |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Chiều cao | 46.6 mm |
Chiều rộng | 46.6 mm |
Dày | 10,9 mm |
Cân | 50 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Sapphire crystal front titanium frame or ceramic frame ceramic back |
Màu sắc | Màu bạc |
Màn Hình Kích Thước | 1.43 inches |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 466 x 466 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | HarmonyOS 2.0 |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 530 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | Wireless |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V5.2 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Số |
ODN-B19 FRG-B19 |
Giá bán | 500 USD |
Giá ở Mexico | 11.000 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 4,000 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 500 Euro |
Giá ở Ai Cập | 15,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 40,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 8,000,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 650,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 500 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 10,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 12.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 12,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 500 Euro |
Giá tại Thái Lan | 17.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 3.000 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 20,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 3.000 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 3.000 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 500 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 500 Euro |