1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y5p

Huawei Y5p

Huawei Y5p
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y5p – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 05 tháng 05
Ngày Phát Hành 2020, May 06
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 146,5 mm
Chiều rộng 70,9 mm
Dày 8,4 mm
Cân 144 gam
Màu sắc Mint Green
Midnight Black
Phantom Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Mediatek MT6762R Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, aperture: f/2.0, (wide), AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3020 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần

Giá cả

Giá bán 84.9 USD
Giá ở Mexico 1,868 Mexican pesos
Giá ở Brazil 679 Brazilian real
Giá tại Pháp 85 EUR
Giá ở Ai Cập 2,547 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,792 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,358,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 11,037 Japanese yen
Giá tại Đức 85 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,698 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,122,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,122,500 Iranian rials
Giá ở Ý 85 EUR
Giá tại Thái Lan 2,972 Thai baht
Giá ở Ba Lan 509 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,396 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 509 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 509 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 85 EUR
Giá ở Hy Lạp 85 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo