Thông Báo Ngày | 2016, tháng 3 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 3 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 110 mm |
Chiều rộng | 64 mm |
Dày | 13,5 mm |
Màu sắc |
Trắng Màu đen Red Vàng |
Màn Hình Kích Thước | 2,2 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 320 x 240 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 182 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 21.30% |
Nghiên | Spreadtrum 6531DA |
Lưu trữ và RAM |
32 MB RAM 32MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 16 GB (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | VGA |
Ghi Video | Không có |
Pin Năng Lực | 800 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V2 |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | micro USB |
Đặc Biệt |
Máy nghe nhạc MP4 / H.263 Máy nghe nhạc mp3 |
Giá bán | 100 USD |
Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 800 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 100 EUR |
Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 13,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 100 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 100 EUR |
Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 100 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 100 EUR |