| Thông Báo Ngày | 2022, tháng 5 |
| Ngày Phát Hành | 2022, tháng 5 |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 171 mm |
| Chiều rộng | 78 mm |
| Dày | 8,9 mm |
| Cân | 209 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
| Màu sắc |
Racing Black Horizon Blue Daylight Green Vàng sâm panh |
| Màn Hình Kích Thước | 6,82 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1640 pixel |
| Tốc | 90Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 180Hz |
| Mật Độ Điểm | 263 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 11 |
| Giao diện người dùng | XOS 10 |
| Nghiên | Unisoc T610 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core (2 x 1.8 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55) |
| CHẠY | Mali-G52 MP2 |
| Lưu trữ và RAM |
64 GB with 4 GB RAM 128 GB with 4 GB RAM 128 GB with 6 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
| Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/1.8 (wide camera) 1/3.1" sensor size 1.12µm pixel size Auto Focus |
| Máy Ảnh Thứ Hai | QVGA |
| Máy Tính |
Đèn flash LED kép toàn cảnh HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính | 8 MP |
| Máy Tính | Đèn flash LED kép |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 6000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc | 10W wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | đúng |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
| Số | X6816D |
| Giá bán | 150 USD |
| Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 150 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 150 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 150 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |