1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Hot 9 Chơi

Infinix Hot 9 Play

Infinix Hot 9 Chơi
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Infinix Hot 9 Play – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 09 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 09 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 171,8 mm
Chiều rộng 78 mm
Dày 8,9 mm
Cân 209 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Midnight Black
Quetzal Cyan
Violet
Ocean Wave

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 Pie (Go edition)
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) - 32/2GB
MediaTek Helio A25 (12 nm) - 32/3GB, 64/3-4GB
CPU Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 - 32/2GBOcta-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - 32/3GB, 64/3-4GB
CHẠY PowerVR GE8300PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, (wide), 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, AF
Máy Ảnh Thứ Hai QVGA (Cảm biến ánh sáng yếu)
Máy Tính Triple-LED flash
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
(wide)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo