| Thông Báo Ngày | 2020, ngày 09 tháng 4 |
| Ngày Phát Hành | 2020, ngày 09 tháng 4 |
| SIM kích Thước | Nano SIM |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tần 3G | HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
| Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
| Chiều cao | 171,8 mm |
| Chiều rộng | 78 mm |
| Dày | 8,9 mm |
| Cân | 209 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
| Màu sắc |
Midnight Black Quetzal Cyan Violet Ocean Wave |
| Màn Hình Kích Thước | 6,82 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1640 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 263 pixel mỗi inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 82.40% |
| Đặc Biệt | 16 triệu màu |
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 Pie (Go edition) |
| Nghiên |
Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) - 32/2GB MediaTek Helio A25 (12 nm) - 32/3GB, 64/3-4GB |
| CPU | Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 - 32/2GBOcta-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - 32/3GB, 64/3-4GB |
| CHẠY | PowerVR GE8300PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM |
32GB với RAM 2GB 32GB với RAM 3GB 64GB với RAM 3GB 64GB với RAM 4GB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
| Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
| Máy ảnh chính | 13 MP, (wide), 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, AF |
| Máy Ảnh Thứ Hai | QVGA (Cảm biến ánh sáng yếu) |
| Máy Tính |
Triple-LED flash toàn cảnh HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
8 MP (wide) |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 6000 mAh, không thể tháo rời |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| GPS | Có, với A-GPS |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG |
| Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn |
| An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
| Giá bán | 100 USD |
| Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 800 Brazilian real |
| Giá tại Pháp | 100 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 13,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 100 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 100 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 100 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 100 EUR |