1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Zero 20

Infinix Zero 20

Infinix Zero 20
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 9
  • Màn hình 6,7 inch
  • CPU Helio G99
  • RAM 8GB
  • Máy ảnh chính 108MP
  • Pin 4500mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Infinix Zero 20 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 27 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 9
Giá bán 300 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 7,9 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
Màu sắc Xám, Vàng, Xanh lục

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 700 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng XOS 12
Nghiên Mediatek Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 1.67 ", kích thước điểm ảnh 0,64µm, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash bốn LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 60 MP (rộng)
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 45W, 75% trong 30 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số X6821

Giá cả

Infinix Zero 20 Giá tại Việt Nam


5.750.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 27 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 9
Giá bán 300 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 7,9 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
Màu sắc Xám, Vàng, Xanh lục

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 700 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng XOS 12
Nghiên Mediatek Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 1.67 ", kích thước điểm ảnh 0,64µm, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash bốn LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 60 MP (rộng)
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 45W, 75% trong 30 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số X6821

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo