1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Legion Duel

Lenovo Legion Duel

Lenovo Legion Duel
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Legion Duel – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 169.2 mm
Chiều rộng 78,5 mm
Dày 9,9 mm
Cân 239 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Vengeance Red
Blazing Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,65 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 388 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Legion OS/ ZUI12
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 3.09 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
25mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K@30fps gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.2
25mm focal length (wide camera)
1/3.1" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
(128GB 12GB RAM
256GB 12GB RAM models)
90W wired
50% in 10 min
100% in 30 min (512GB 16GB RAM model)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1 (side), USB Type-C 2.0 (bottom),
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 510 USD
Giá ở Mexico 11,220 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,080 Mexican pesos
Giá tại Pháp 510 Euro
Giá ở Ai Cập 15.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 40,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 663,000 Japanese yen
Giá tại Đức 510 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 510 Euro
Giá tại Thái Lan 17,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,060 Polish zloty
Giá ở Ukraine 20,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,060 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,060 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 510 Euro
Giá ở Hy Lạp 510 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo