Thông Báo Ngày | 2021, Jun |
Ngày Phát Hành | 2021, Jun |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 176,2 mm |
Chiều rộng | 102.3 mm |
Dày | 8,3 mm |
Cân | 237 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front aluminum back aluminum frame |
Màu sắc | Iron Gray |
Màn Hình Kích Thước | 7,0 inch |
Loại Màn Hình | TDDI IPS LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 600 x 1024 điểm ảnh |
độ sáng | 350 nits (type) |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:9 |
Mật Độ Điểm | 170 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 (phiên bản Go) |
Nghiên | Mediatek MT8166 |
CPU | Octa-core 2.0GHz |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSDHC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 2 MP |
Ghi Video | 720p |
Máy ảnh chính | 2 MP |
Ghi Video | 720p |
Pin Năng Lực | 3750 mAh, non-removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
microUSB 2.0, supports OTG |
Số |
ZA8C0027US TB-7306X |
Giá bán | 120 USD |
Giá ở Mexico | 2.640 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 960 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 120 Euro |
Giá ở Ai Cập | 3.600 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 9,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1,920,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 156.000 yên Nhật |
Giá tại Đức | 120 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 120 Euro |
Giá tại Thái Lan | 4.200 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 720 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 4.800 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 720 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 720 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 120 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 120 Euro |