1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Tab P11 Pro

Lenovo Tab P11 Pro

Lenovo Tab P11 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Tab P11 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 264.3 mm
Chiều rộng 171,4 mm
Dày 6,9 mm
Cân 485 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum frame
aluminum back
Màu sắc Slate Grey
Platinum Grey

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,5 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1600 x 2560 pixel
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch
Đặc Biệt Dolby Vision
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 5MP
(ultrawide camera)
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
(wide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
IR TOF 3D
(biometrics sensor only)

Pin

Pin Năng Lực 8600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 20W wired

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 3.2

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4.400 peso Mexico
Giá tại Pháp 550 Euro
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 715,000 Japanese yen
Giá tại Đức 550 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 Euro
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 Euro
Giá ở Hy Lạp 550 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo