1. Phones
  2. LG
  3. LG G Pad 5 10.1

LG G Pad 5 10.1

LG G Pad 5 10.1
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G Pad 5 10.1 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 10
Ngày Phát Hành 2019, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE (không xác định)

Thiết kế

Chiều cao 247.2 mm
Chiều rộng 150,7 mm
Dày 8 mm
Cân 498 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum back
aluminum frame
Màu sắc Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 224 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 79.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 8200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast charging 1W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth Không có
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số LM-T600L
T600L

Giá cả

Giá bán 340 USD
Giá ở Mexico 7,480 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,720 Brazilian real
Giá tại Pháp 340 EUR
Giá ở Ai Cập 10,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 27,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 44,200 Japanese yen
Giá tại Đức 340 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 340 EUR
Giá tại Thái Lan 11,900 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,040 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,040 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,040 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 340 EUR
Giá ở Hy Lạp 340 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo