1. Phones
  2. LG
  3. LG G360

LG G360

LG G360
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G360 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2015, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2

Thiết kế

Chiều cao 108 mm
Chiều rộng 58 mm
Dày 19,5mm
Cân 125 gam
Màu sắc Wine Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 3 inches
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 240 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 133 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 44.50%

Hiệu suất

Lưu trữ và RAM 32 MB
RAM 8 MB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 16 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 1,3 MP
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 950 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth đúng
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 1.1

Linh Tính

Đặc Biệt MP3/MP4/AAC/H.263 player
Oraganizer
Người xem ảnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Brazilian real
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,300 Japanese yen
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 EUR
Giá ở Hy Lạp 110 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo