Thông Báo Ngày | 2015, tháng sáu |
Ngày Phát Hành | 2015, tháng bảy |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 108 mm |
Chiều rộng | 58 mm |
Dày | 19,5mm |
Cân | 125 gam |
Màu sắc | Wine Red |
Màn Hình Kích Thước | 3 inches |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 133 pixels per inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 44.50% |
Lưu trữ và RAM |
32 MB RAM 8 MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 16 GB (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 1,3 MP |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 950 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | đúng |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 1.1 |
Đặc Biệt |
MP3/MP4/AAC/H.263 player Oraganizer Người xem ảnh Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Giá bán | 110 USD |
Giá ở Mexico | 2,420 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 880 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 110 EUR |
Giá ở Ai Cập | 3,300 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 8,800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1,760,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 14,300 Japanese yen |
Giá tại Đức | 110 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 2,750,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 2,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 110 EUR |
Giá tại Thái Lan | 3,850 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 660 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 4,400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 660 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 660 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 110 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 110 EUR |