| Thông Báo Ngày | 2016, tháng 1 |
| Ngày Phát Hành | 2016, tháng 1 |
| SIM kích Thước | Nano SIM |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Chiều cao | 106 mm |
| Chiều rộng | 52 mm |
| Dày | 13,6 mm |
| Cân | 87 gam |
| Màu sắc |
Màu đen Red Màu bạc |
| Màn Hình Kích Thước | 2,4 inch |
| Loại Màn Hình | TFT |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 4:3 |
| Mật Độ Điểm | 167 pixel mỗi inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 32.40% |
| Nghiên | Spreadtrum 6531D |
| Lưu trữ và RAM |
64 MB 64 MB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 8 GB |
| Máy ảnh chính | VGA |
| Ghi Video | Không có |
| Pin Năng Lực | 900 mAh, removable |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth | V2 |
| GPS | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB | microUSB 1.1 |
| Đặc Biệt |
Trình phát âm thanh / video Người xem ảnh Ghi nhớ giọng nói |
| Giá bán | 150 USD |
| Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
| Giá tại Pháp | 150 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 150 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 150 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |