1. Phones
  2. Meizu
  3. Meizu Note 8

Meizu Note 8

Meizu Note 8
đồng bolivar của Venezuela: Meizu
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Meizu Note 8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 10
Ngày Phát Hành 2018, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Trung Quốc
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - China

Thiết kế

Chiều cao 153,6 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 7,9 mm
Cân 168 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Red
Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Các 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng Flyme UI
Nghiên Qualcomm SDM632 Snapdragon 632
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tám (4x1,8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 250 Silver)
CHẠY Adreno 506
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.9, 1/2.55" sensor size, 1.4µm pixel size, Dual Pixel PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0

Pin

Pin Năng Lực 3600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 24W mCharge 4

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 а/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 26,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo