1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Edge 20 Pro

Motorola Edge 20 Pro

Motorola Edge 20 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Edge 20 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, july
Ngày Phát Hành 2021, Aug
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 8 mm
Cân 185/190 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
glass back (Gorilla Glass 5) or eco leather back
Màu sắc Màu xanh nửa đêm
Blue Vegan Leather
Iridescent Cloud

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 576Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 385 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Kryo 585 & 3 x 2.42 GHz Kryo 585 & 4 x 1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
126mm focal length (periscope telephoto)
1.0µm pixel size
5x optical zoom
PDAF
OIS
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
13mm
119? field of view (ultrawide camera)
1.0µm pixel size
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/240/60fps
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.3
(wide camera)
0.7µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.4

Linh Tính

Số XT2153-1

Giá cả

Giá bán 400 USD
Giá ở Mexico 8.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 400 Euro
Giá ở Ai Cập 12.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 32,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 520,000 Japanese yen
Giá tại Đức 400 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 400 Euro
Giá tại Thái Lan 14.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 400 Euro
Giá ở Hy Lạp 400 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo