1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Edge 30 Fusion

Motorola Edge 30 Fusion

Motorola Edge 30 Fusion
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Edge 30 Fusion – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Sep
Ngày Phát Hành 2022, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 72 mm
Dày 7.5 mm or 7.7 mm
Cân 168 grams / 175 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Neptune Blue
Cosmic Gray
Solar Gold
Aurora White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1100 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 360Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.99 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.55" sensor size
1.0µm pixel size
multi-directional PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Auto Focus
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4400 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 68W wired
50% in 10 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 700 USD
Giá ở Mexico 15.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 5.600 peso Mexico
Giá tại Pháp 700 Euro
Giá ở Ai Cập 21,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 56,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11.200.000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 910,000 Japanese yen
Giá tại Đức 700 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 17,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 700 Euro
Giá tại Thái Lan 24.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 28,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 700 Euro
Giá ở Hy Lạp 700 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo